Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thợ thơ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̰ːʔ
˨˩
tʰəː
˧˧
tʰə̰ː
˨˨
tʰəː
˧˥
tʰəː
˨˩˨
tʰəː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəː
˨˨
tʰəː
˧˥
tʰə̰ː
˨˨
tʰəː
˧˥
tʰə̰ː
˨˨
tʰəː
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
thợ thơ
Người làm
thơ
cầu
kỳ
,
gò gẫm
mà
thiếu
thi vị
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thợ thơ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)