Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰoj˧˥ taːj˧˧tʰo̰j˩˧ taːj˧˥tʰoj˧˥ taːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰoj˩˩ taːj˧˥tʰo̰j˩˧ taːj˧˥˧

Định nghĩa sửa

thối tai

  1. Viêm tai giữa kinh niên, chảy mủ có mùi nặng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa