Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thối tai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰoj
˧˥
taːj
˧˧
tʰo̰j
˩˧
taːj
˧˥
tʰoj
˧˥
taːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰoj
˩˩
taːj
˧˥
tʰo̰j
˩˧
taːj
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
thối tai
Viêm
tai
giữa
kinh niên
,
chảy
mủ
có mùi
nặng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thối tai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)