siècle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sjɛkl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
siècle /sjɛkl/ |
siècles /sjɛkl/ |
siècle gđ /sjɛkl/
- Thế kỷ.
- Vingtième siècle — thế kỷ hai mươi
- Thời đại.
- Le goût du siècle — thị hiếu của thời đại
- (Thân mật) (thời gian) lâu lắm.
- Il y a un siècle que l’on ne vous a vu — đã lâu lắm không gặp anh
- (Tôn giáo) Thế gian.
- Vivre dans le siècle — sống ở thế gian
- aux siècles des siècles — mãi mãi, đời đời
- le grand siècle — thế kỷ lớn (thế kỷ 17, Pháp)
- le siècle des lumières — thế kỷ ánh sáng (thế kỷ 18, Pháp)
- les siècles futurs — tương lai hậu thế
Tham khảo
sửa- "siècle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)