век
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaвек gđ
- (столетие) thế kỷ.
- двадцатый век — thế kỷ [thứ] hai mươi
- (эпоха) thời đại, thời kỳ, thời thế.
- (жизнь) đời, đời người; trăm năm (поэт. ).
- доживать свой век — sống hết đời
- на наш век хватит — đủ dùng đến hết đời
- на своём век — ý trong đời mình
- век живи — - век учись — còn sống còn học; bảy mươi còn học bảy mốt (погов.)
- (thông tục) (долгое время) — rất lâu, lâu lắm.
- целый век не видались — đã lâu lắm không gặp nhau
- во веки веков — vĩnh viễn, mãi mãi
- до скончания века — đến tận thế, đến chết
- в конареч-то веки вечные — mãi mãi, vĩnh viễn, muôn đời, muôn kiếp
Tham khảo
sửa- "век", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)