Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
testy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɛs.ti/
Tính từ
sửa
testy
/ˈtɛs.ti/
Hay
hờn giận
,
hay
giận dỗi
,
hay
cáu kỉnh
,
hay
gắt
.
Dễ
bị động
lòng
,
dễ
bị
phật
ý.
Tham khảo
sửa
"
testy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)