tendu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɑ̃.dy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tendu /tɑ̃.dy/ |
tendus /tɑ̃.dy/ |
Giống cái | tendue /tɑ̃.dy/ |
tendues /tɑ̃.dy/ |
tendu /tɑ̃.dy/
- Chìa ra.
- Main tendue — bàn tay chìa ra
- Căng thẳng.
- Esprit tendu — tinh thần căng thẳng
- Situation tendue — tình hình căng thẳng
- Dụng công.
- Style tendu — lời văn dụng công
- Phủ tường.
- Chambre tendue de papier — phòng có tường phủ giấy
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "tendu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)