Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
détendu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.tɑ̃.dy/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
détendu
/de.tɑ̃.dy/
détendus
/de.tɑ̃.dy/
Giống cái
détendue
/de.tɑ̃.dy/
détendues
/de.tɑ̃.dy/
détendu
/de.tɑ̃.dy/
Giãn
ra
,
duỗi
ra
.
(
Nghĩa bóng
)
Thoải mái
.
Atmosphère
détendue
— không khí thoải mái
Trái nghĩa
sửa
Tendu
,
Contracté
,
crispé
,
agressif
,
conflictuel
Tham khảo
sửa
"
détendu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)