Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.lɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ballant
/ba.lɑ̃/
ballants
/ba.lɑ̃/
Giống cái ballante
/ba.lɑ̃t/
ballantes
/ba.lɑ̃t/

ballant /ba.lɑ̃/

  1. Lủng lẳng, đu đưa.
    Les bras ballants — tay đu đưa
    Aller les bras ballants — đánh đàng xa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ballant
/ba.lɑ̃/
ballants
/ba.lɑ̃/

ballant /ba.lɑ̃/

  1. Sự lúc lắc.
    Véhicule qui a du ballant — xe lúc lắc

Tham khảo

sửa