tenace
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tǝ.nas/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tenace /tǝ.nas/ |
tenaces /tǝ.nas/ |
Giống cái | tenace /tǝ.nas/ |
tenaces /tǝ.nas/ |
tenace /tǝ.nas/
- Dính chắc.
- Colle tenace — hồ dính chắc
- Bền, bền bỉ.
- Le chanvre est plus tenace que le coton — gai dầu bền hơn bông
- Mémoire tenace — trí nhớ bền
- Parfum tenace — hương bền
- Travailleur tenace — người làm việc bền bỉ
- Dai dẳng; bám riết; khăng khăng.
- Préjugés tenaces — thành kiến dai dẳng
- Solliciteur tenace — người cầu xin bám riết
- Caractère tenace — tính khăng khăng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "tenace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)