tempestuousness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛm.ˈpɛs.tʃə.wəs.nəs/
Tính từ
sửatempestuousness /tɛm.ˈpɛs.tʃə.wəs.nəs/
- Giông bão, giông tố, sự rung chuyển dữ dội, sự mãnh liệt.
- (Bóng) Sự dữ dội, sự huyên náo, sự náo động.
Tham khảo
sửa- "tempestuousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)