temperatura
Tiếng Ba Lan
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛm.pɛ.ra.ˈtu.ra/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp température, từ tiếng Latinh temperatura.
Danh từ
sửatemperatura gc
Đồng nghĩa
sửaTiếng Bồ Đào Nha
sửaTừ nguyên
sửaDanh từ
sửatemperatura gc (số nhiều temperaturas)
Tiếng Catalan
sửaTừ nguyên
sửaDanh từ
sửatemperatura gc
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tem.pe.ɾa.ˈtu.ɾa/
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
temperatura | temperaturas |
temperatura gc
Đồng nghĩa
sửa- nhiệt màu
- cơn sốt
Từ liên hệ
sửaTiếng Ý
sửaTừ nguyên
sửaDanh từ
sửatemperatura gc (số nhiều temperature)