Tiếng Ba Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɛm.pɛ.ra.ˈtu.ra/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp température, từ tiếng Latinh temperatura.

Danh từ

sửa

temperatura gc

  1. Nhiệt độ.

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh temperatura.

Danh từ

sửa

temperatura gc (số nhiều temperaturas)

  1. Nhiệt độ.

Tiếng Catalan

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh temperatura.

Danh từ

sửa

temperatura gc

  1. Nhiệt độ.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tem.pe.ɾa.ˈtu.ɾa/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh temperatūra.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
temperatura temperaturas

temperatura gc

  1. Nhiệt độ.
  2. (Thông tục) Nhiệt màu, nhiệt độ màu sắc.
  3. Cơn sốt.

Đồng nghĩa

sửa
nhiệt màu
cơn sốt

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Ý

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh temperatura.

Danh từ

sửa

temperatura gc (số nhiều temperature)

  1. Nhiệt độ.

Từ liên hệ

sửa