Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɛs.ˌkoʊ/

Danh từ

sửa

fresco số nhiều frescos, frescoes /ˈfrɛs.ˌkoʊ/

  1. Lối vẽ trên tường.
  2. Tranh nề, tranh tường.

Nội động từ

sửa

fresco nội động từ /ˈfrɛs.ˌkoʊ/

  1. Vẽ tranh tường.

Tham khảo

sửa