Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fresco
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfrɛs.ˌkoʊ/
Danh từ
sửa
fresco
số nhiều
frescos, frescoes
/ˈfrɛs.ˌkoʊ/
Lối
vẽ
trên
tường
.
Tranh nề
,
tranh tường
.
Nội động từ
sửa
fresco
nội động từ
/ˈfrɛs.ˌkoʊ/
Vẽ
tranh tường
.
Tham khảo
sửa
"
fresco
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)