Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛm.pər.ˌtʃʊr/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

temperature (số nhiều temperatures) /ˈtɛm.pər.ˌtʃʊr/

  1. Nhiệt độ.
    to take someone's temperature — đo (lấy) độ nhiệt cho ai
    to have (run) a temperature — lên cơn sốt

Tham khảo

sửa