Tiếng Na Uy

sửa
 
telefon

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít telefon telefonen
Số nhiều telefoner telefonene

telefon

  1. Hệ thống điện thoại. Máy điện thoại, dây nói.
    å ringe i telefonen
    å få innlagt telefon
    Cuộc điện thoại.
    Per, det er telefon til deg.
    Jeg må ta en telefon til Oslo.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Uzbek

sửa

Danh từ

sửa

telefon

  1. điện thoại.