Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít telefonnummer telefonnummeret
Số nhiều telefonnummer, numre numra, numrene

Danh từ

sửa

telefonnummer

  1. Số điện thoại.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa