Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
teachable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈti.tʃə.bəl/
Tính từ
sửa
teachable
/ˈti.tʃə.bəl/
Có thể
dạy bảo
,
dạy dỗ
được
;
dễ bảo
,
dễ
dạy
.
Có thể
giảng dạy
được
.
teachable
thing
— điều có thể giảng dạy được
Tham khảo
sửa
"
teachable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)