Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tay trái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taj
˧˧
ʨaːj
˧˥
taj
˧˥
tʂa̰ːj
˩˧
taj
˧˧
tʂaːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taj
˧˥
tʂaːj
˩˩
taj
˧˥˧
tʂa̰ːj
˩˧
Danh từ
sửa
tay trái
Chỉ
cánh tay
bên
trái
.
Phía
bên trái,
đối lập
với
tay
phải
.
Hướng
tay trái
.
Tính từ
sửa
tay trái
Mang tính
phụ
,
bổ trợ
Công việc
tay trái
.