Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtæ.ti.nəs/

Danh từ

sửa

tattiness /ˈtæ.ti.nəs/

  1. (Thgt) Sự tồi tàn, sự rách rưới, tình trạng không sạch sẽ.
  2. Sự xấu xí, sự kém cỏi.
  3. (Thgt) Sự rẻ tiềnloè loẹt.

Tham khảo

sửa