tatar
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɑː.tɜː/
Danh từ
sửatatar (tartar)+ (tatar) /ˈtɑː.tɜː/
Thành ngữ
sửaDanh từ
sửatatar /ˈtɑː.tɜː/
Tham khảo
sửa- "tatar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.taʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tatar /ta.taʁ/ |
tatars /ta.taʁ/ |
Giống cái | tatar /ta.taʁ/ |
tatares /ta.taʁ/ |
tatar /ta.taʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tatar /ta.taʁ/ |
tatar /ta.taʁ/ |
tatar gđ /ta.taʁ/
Tham khảo
sửa- "tatar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)