Tiếng Gaddang

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

tata

  1. một.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tata
/ta.ta/
tatas
/ta.ta/

tata gc /ta.ta/

  1. (Ngôn ngữ nhi đồng) , , thím, mợ, bác gái.
  2. (Thông tục) Kẻ đồng dâm nam.

Tham khảo

sửa