Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tata
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Gaddang
1.1
Cách phát âm
1.2
Số từ
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Gaddang
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ta.ta/
Số từ
sửa
tata
một
.
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ta.ta/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tata
/ta.ta/
tatas
/ta.ta/
tata
gc
/ta.ta/
(
Ngôn ngữ nhi đồng
)
Cô
,
dì
,
thím
,
mợ
,
bác
gái
.
(
Thông tục
)
Kẻ
đồng
dâm
nam
.
Tham khảo
sửa
"
tata
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)