tarpaulin
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɑːr.ˈpɔ.lən/
Từ nguyên
sửaTừ tar (“hắc in”) + pall (“vải (phủ quan tài)”).
Danh từ
sửatarpaulin (số nhiều tarpaulins) /tɑːr.ˈpɔ.lən/
- Vải nhựa, vải dầu.
- Vải polyetylen (dùng để che trại).
- (Hàng hải) Mũ bằng vải dầu.
- (Từ cổ, nghĩa cổ; từ lóng) Thủy thủ.
Đồng nghĩa
sửa- vải nhựa
- vải polyetylen
- thủy thủ
Tham khảo
sửa- "tarpaulin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)