polytarp
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpɑː.li.ˈtɑːrp/
Từ nguyên
sửaTừ:
- polyethylene (“polyetylen”)
- tarp (“vải nhựa”), từ tarpaulin.
Danh từ
sửapolytarp (số nhiều polytarps) /ˌpɑː.li.ˈtɑːrp/
- Vải polyetylen (dùng để che trại).
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "polytarp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)