amuser
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈmjuː.zɜː/
Danh từ
sửaamuser /ə.ˈmjuː.zɜː/
- Xem amuse
Tham khảo
sửa- "amuser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.my.ze/
Ngoại động từ
sửaamuser ngoại động từ /a.my.ze/
- Làm cho vui.
- Amuser les enfants — làm cho trẻ em vui
- Lừa.
- Amuser l’ennemi — lừa địch
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Phỉnh.
- Amuser par des promesses — phỉnh bằng hứa hẹn
- amuser le tapis — (đánh bài) (đánh cờ) chơi vài bàn trong khi chờ đợi (chơi to hơn, đông hơn)+ pha trò cho cử tọa vui cười
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "amuser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)