tapette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.pɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tapette /ta.pɛt/ |
tapettes /ta.pɛt/ |
tapette gc /ta.pɛt/
- Cái vỉ ruồi.
- Cái vồ đóng nút (của thợ làm thùng).
- Cái nùi (của thợ khắc).
- Trò đánh bi tường; trò đánh bóng tường.
- (Thân mật) Miệng lưỡi.
- Avoir une fière tapette — miệng lưỡi rất cừ
- (Thân mật) Kẻ ba hoa.
- (Thô tục) Kẻ loạn dâm hậu môn.
Tham khảo
sửa- "tapette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)