tante
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tante /tɑ̃t/ |
tantes /tɑ̃t/ |
tante gc
- Cô, dì, thím mợ, bác gái.
- Tante paternelle — cô
- Tante maternelle — dì
- (Thông tục) Kẻ đồng dâm nam.
- ma tante — (thông tục) nhà cầm đồ
- tante à la mode de Bretagne — cô (dì, thím, mợ, bác gái) họ
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "tante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)