Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tantalus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtæn.tə.ləs/
Danh từ
sửa
tantalus
/ˈtæn.tə.ləs/
Các
loại
bao bì
đựng
hàng
vẫn cho
thấy
rõ ràng
két
hở
(như)
két
bia
,
nước ngọt
,
bao bì
trong suốt
.
Tham khảo
sửa
"
tantalus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)