Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tajŋ˧˧ ɗə̤wŋ˨˩tan˧˥ ɗəwŋ˧˧tan˧˧ ɗəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tajŋ˧˥ ɗəwŋ˧˧tajŋ˧˥˧ ɗəwŋ˧˧

Định nghĩa sửa

tanh đồng

  1. Có mùi tanhhơi đồng.
    Canh nấu bằng xanh mới mua bị tanh đồng.
  2. Thứ muối đồng màu xanh lục, tạo thànhnhững chỗ đồng bị ẩm.

Dịch sửa

Tham khảo sửa