Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tam quy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taːm
˧˧
kwi
˧˧
taːm
˧˥
kwi
˧˥
taːm
˧˧
wi
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːm
˧˥
kwi
˧˥
taːm
˧˥˧
kwi
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
tam quy
Ba
lễ
"qui
y"
tức
quy
y
phật
,
quy
y
pháp
,
quy
y
tăng
.
Dịch
sửa
tam quy
Tiếng Anh
: the
Three Refuges
Tiếng Trung Quốc
:
三皈
Tiếng Phạn
:
त्रिशरण
(
triśaraṇa
)
Tham khảo
sửa
"
tam quy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)