talion
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửatalion
- (Pháp lý) Sự trừng phạt; sự trừ trị (luật hình sự).
Tham khảo
sửa- "talion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.ljɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
talion /ta.ljɔ̃/ |
talion /ta.ljɔ̃/ |
talion gđ /ta.ljɔ̃/
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Hình phạt bằng ngang.
- Loi du talion — luật phạt bằng ngang
- (Nghĩa bóng) Đòn ăn miếng trả miếng.
Tham khảo
sửa- "talion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)