Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈzæs.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

disaster /dɪ.ˈzæs.tɜː/

  1. Tai hoạ, thảm hoạ, tai ách.
    to court (invite) disaster — chuốc lấy tai hoạ
  2. Điều bất hạnh.

Tham khảo

sửa