Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
disaster
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈzæs.tɜː/
Hoa Kỳ
[dɪ.ˈzæs.tɜː]
Danh từ
sửa
disaster
/dɪ.ˈzæs.tɜː/
Tai hoạ
,
thảm hoạ
,
tai
ách.
to court (invite)
disaster
— chuốc lấy tai hoạ
Điều
bất hạnh
.
Tham khảo
sửa
"
disaster
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)