Tiếng 'Are'are sửa

Động từ sửa

tahi

  1. Bỏ đi, rời đi.

Tham khảo sửa

Tiếng Maori sửa

Số từ sửa

tahi

  1. Một.

Phó từ sửa

tahi

  1. Cùng lúc, đồng thời.

Danh từ sửa

tahi

  1. Hành động quét.

Động từ sửa

tahi

  1. Quét, quét dọn.

Tiếng Rapa Nui sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈta.hi/

Số từ sửa

tahi

  1. Một.

Phó từ sửa

tahi

  1. Tất cả, toàn bộ, đầy đủ.

Tham khảo sửa

  • Veronica Du Feu (1996), Rapanui (Descriptive Grammars), Routledge, →ISBN, tr.203, 205.
  • Paulus Kieviet (2017), A grammar of Rapa Nui[1], Berlin: Language Science Press, →ISBN, tr.147, 173.