tahi
Tiếng 'Are'are sửa
Động từ sửa
tahi
Tham khảo sửa
- Kateřina Naitoro (2013), A Sketch Grammar of 'Are'are: The Sound System and Morpho-Syntax.
Tiếng Maori sửa
Số từ sửa
tahi
- Một.
Phó từ sửa
tahi
Danh từ sửa
tahi
- Hành động quét.
Động từ sửa
tahi
Tiếng Rapa Nui sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈta.hi/
Số từ sửa
tahi
- Một.
Phó từ sửa
tahi