tabulaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.by.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tabulaire /ta.by.lɛʁ/ |
tabulaire /ta.by.lɛʁ/ |
Giống cái | tabulaire /ta.by.lɛʁ/ |
tabulaire /ta.by.lɛʁ/ |
tabulaire /ta.by.lɛʁ/
- (Có) Dạng bàn.
- Relief tabulaire — địa hình dạng bàn
- Xếp thành bảng.
- Thành thỏi.
- Cristaux tabulaires — tinh thể thành thỏi
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tabulaire /ta.by.lɛʁ/ |
tabulaire /ta.by.lɛʁ/ |
tabulaire gđ /ta.by.lɛʁ/
Tham khảo
sửa- "tabulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)