Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tứ khoái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨ
˧˥
xwaːj
˧˥
tɨ̰
˩˧
kʰwa̰ːj
˩˧
tɨ
˧˥
kʰwaːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨ
˩˩
xwaːj
˩˩
tɨ̰
˩˧
xwa̰ːj
˩˧
Danh từ
sửa
tứ khoái
Bốn
cái
khoái lạc
về
vật chất
(theo
quan niệm
dân gian
là
ăn
,
ngủ
,
làm tình
,
đại tiện
).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tứ khoái
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)