Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đại tiện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ːʔj
˨˩
tiə̰ʔn
˨˩
ɗa̰ːj
˨˨
tiə̰ŋ
˨˨
ɗaːj
˨˩˨
tiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːj
˨˨
tiən
˨˨
ɗa̰ːj
˨˨
tiə̰n
˨˨
Động từ
sửa
đại tiện
Thải
ra ngoài
cơ thể
chất
bã
bằng
chất rắn
do
thức ăn
thừa
đi qua
ruột già
và xuống
hậu môn
.
Đồng nghĩa
sửa
ỉa