Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 寫情.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ː˧˩˧ tï̤ŋ˨˩taː˧˩˨ tïn˧˧taː˨˩˦ tɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taː˧˩ tïŋ˧˧ta̰ːʔ˧˩ tïŋ˧˧

Động từ

sửa

tả tình

  1. Miêu tả, phản ánh tình cảm bằng lời văn.

Tham khảo

sửa