Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tả tình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
寫情
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̰ː
˧˩˧
tï̤ŋ
˨˩
taː
˧˩˨
tïn
˧˧
taː
˨˩˦
tɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taː
˧˩
tïŋ
˧˧
ta̰ːʔ
˧˩
tïŋ
˧˧
Động từ
sửa
tả
tình
Miêu tả
,
phản ánh
tình cảm
bằng
lời văn
.
Tham khảo
sửa
"
tả tình
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)