Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːʔp˨˩ ʨə̰ː˧˩˧ta̰ːp˨˨ tʂəː˧˩˨taːp˨˩˨ tʂəː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːp˨˨ tʂəː˧˩ta̰ːp˨˨ tʂəː˧˩ta̰ːp˨˨ tʂə̰ːʔ˧˩

Định nghĩa

sửa

tạp trở

  1. Mục ghi chép những chuyện vặt trong một tờ báo, một tờ tạp chí (cũ).

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa