Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tưởng thưởng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨə̰ŋ
˧˩˧
tʰɨə̰ŋ
˧˩˧
tɨəŋ
˧˩˨
tʰɨəŋ
˧˩˨
tɨəŋ
˨˩˦
tʰɨəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨəŋ
˧˩
tʰɨəŋ
˧˩
tɨə̰ʔŋ
˧˩
tʰɨə̰ʔŋ
˧˩
Động từ
sửa
tưởng thưởng
Hoạt động
trao tặng
tiền
hoặc
quà tặng
để đánh giá cao,
khen ngợi
hay
ghi nhận
những
thành tích
và
đóng góp
của
tập thể
hoặc
cá nhân
.
Triều đình
tưởng thưởng
.