čtrnáct
Tiếng Séc
sửa← 13 | 14 | 15 → |
---|---|---|
Số đếm: čtrnáct Số thứ tự: čtrnáctý Adverbial: čtrnáctkrát Repetition adjective: čtrnáctinásobný Phân số: čtrnáctina | ||
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 14 |
Từ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *čьtyre na desęte.
Cách phát âm
sửaSố từ
sửačtrnáct