Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tĩnh tải
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tïʔïŋ
˧˥
ta̰ːj
˧˩˧
tïn
˧˩˨
taːj
˧˩˨
tɨn
˨˩˦
taːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tḭ̈ŋ
˩˧
taːj
˧˩
tïŋ
˧˩
taːj
˧˩
tḭ̈ŋ
˨˨
ta̰ːʔj
˧˩
Từ nguyên
sửa
Từ
tĩnh
(“đứng yên”) +
tải
(“trọng tải”).
Danh từ
sửa
tĩnh tải
(
Xây dựng
)
Tải trọng
gây
bởi những
đối tượng
đứng yên
hoặc
trọng lượng
bản thân
của
kết cấu
.