tĩnh khí tầng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tïʔïŋ˧˥ xi˧˥ tə̤ŋ˨˩ | tïn˧˩˨ kʰḭ˩˧ təŋ˧˧ | tɨn˨˩˦ kʰi˧˥ təŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tḭ̈ŋ˩˧ xi˩˩ təŋ˧˧ | tïŋ˧˩ xi˩˩ təŋ˧˧ | tḭ̈ŋ˨˨ xḭ˩˧ təŋ˧˧ |
Danh từ
sửatĩnh khí tầng
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tĩnh khí tầng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)