Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tô giới
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
to
˧˧
zəːj
˧˥
to
˧˥
jə̰ːj
˩˧
to
˧˧
jəːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
to
˧˥
ɟəːj
˩˩
to
˧˥˧
ɟə̰ːj
˩˧
Định nghĩa
sửa
tô giới
Khu
đất
mà
các đế
quốc
xưa
chiếm
của
Trung
Quốc
để cho họ đến
buôn bán
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tô giới
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)