Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tín phiếu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tin
˧˥
fiəw
˧˥
tḭn
˩˧
fiə̰w
˩˧
tɨn
˧˥
fiəw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tin
˩˩
fiəw
˩˩
tḭn
˩˧
fiə̰w
˩˧
Danh từ
sửa
tín phiếu
Giấy
nợ
có
thời hạn
do
các
cơ quan
tín dụng
phát
ra
.
Tham khảo
sửa
"
tín phiếu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)