tân trào
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tən˧˧ ʨa̤ːw˨˩ | təŋ˧˥ tʂaːw˧˧ | təŋ˧˧ tʂaːw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tən˧˥ tʂaːw˧˧ | tən˧˥˧ tʂaːw˧˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
Tân Trào
Danh từ
sửatân trào
Tính từ
sửatân trào
- Tuyên Quang.
- (Xã) Tên gọi các xã thuộc h. Thanh Miện (Hải Dương), h. Kiến Thuỵ (Hải Phòng), h. Sơn Dương (Tuyên Quang).
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tân trào", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)