Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
作動
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
作動
viết theo chữ
quốc ngữ
tác động
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Từ nguyên
sửa
作
+
動
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taːk
˧˥
ɗə̰ʔwŋ
˨˩
ta̰ːk
˩˧
ɗə̰wŋ
˨˨
taːk
˧˥
ɗəwŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːk
˩˩
ɗəwŋ
˨˨
taːk
˩˩
ɗə̰wŋ
˨˨
ta̰ːk
˩˧
ɗə̰wŋ
˨˨