作動
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
作動 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Từ nguyênSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
taːk˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩ | ta̰ːk˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ | taːk˧˥ ɗəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːk˩˩ ɗəwŋ˨˨ | taːk˩˩ ɗə̰wŋ˨˨ | ta̰ːk˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ |