Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤w˨˩ kɔn˧˧ tʰɔj˧˧taw˧˧ kɔŋ˧˥ tʰɔj˧˥taw˨˩ kɔŋ˧˧ tʰɔj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taw˧˧ kɔn˧˥ tʰɔj˧˥taw˧˧ kɔn˧˥˧ tʰɔj˧˥˧

Danh từ sửa

tàu con thoi

  1. Một loại tàu đưa ra vũ trụ được thiết kế đặc biệt để thực hiện nhiều chuyến bay hơn tàu vũ trụ thông thường.