tàu con thoi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̤w˨˩ kɔn˧˧ tʰɔj˧˧ | taw˧˧ kɔŋ˧˥ tʰɔj˧˥ | taw˨˩ kɔŋ˧˧ tʰɔj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taw˧˧ kɔn˧˥ tʰɔj˧˥ | taw˧˧ kɔn˧˥˧ tʰɔj˧˥˧ |
Danh từ
sửatàu con thoi
- Một loại tàu đưa ra vũ trụ được thiết kế đặc biệt để thực hiện nhiều chuyến bay hơn tàu vũ trụ thông thường.