syndic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪn.dɪk/
Danh từ
sửasyndic /ˈsɪn.dɪk/
Tham khảo
sửa- "syndic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ̃.dik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
syndic /sɛ̃.dik/ |
syndics /sɛ̃.dik/ |
syndic gđ /sɛ̃.dik/
- Người đại diện (một tập đoàn).
- Syndic de faillite — người đại diện chủ nợ của người phá sản
- Ủy viên khánh tiết (của hội đồng thành phố Pa-ri).
Tham khảo
sửa- "syndic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)