Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
symmetalism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
symmetalism
Chế độ
tiền tệ
trong đó
đơn vị
tiền tệ
là một
hợp kim
từ
hai
kim loại
(vàng, bạc... )
trở lên
.
Tham khảo
sửa
"
symmetalism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)