Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
swoop
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Nội động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈswuːp/
Hoa Kỳ
[ˈswuːp]
Danh từ
sửa
swoop
/ˈswuːp/
Cuộc
đột kích
.
Sự
nhào
xuống, sự
sà
xuống.
Sự
cướp
đi
.
Ngoại động từ
sửa
swoop
ngoại động từ
/ˈswuːp/
Đột kích
,
tấn công
.
to
swoop
upon a post
— đột kích một đồn
(
Thông tục
)
Cướp
đi
,
cuỗm
di
.
Nội động từ
sửa
swoop
nội động từ
/ˈswuːp/
Nhào
xuống,
sà
xuống.
Tham khảo
sửa
"
swoop
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)