Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sweated
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈswɛ.təd/
Tính từ
sửa
sweated
/ˈswɛ.təd/
Có
mồ hôi
, đầy
mồ hôi
, bị
bẩn
vì
mồ hôi
.
Cực
nhọc
, đổ
mồ hôi
sôi
nước mắt
(công việc).
Bị
bóc lột
(công nhân... ).
Tham khảo
sửa
"
sweated
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)