Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswɛ.təd/

Tính từ

sửa

sweated /ˈswɛ.təd/

  1. mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩnmồ hôi.
  2. Cực nhọc, đổ mồ hôi sôi nước mắt (công việc).
  3. Bị bóc lột (công nhân... ).

Tham khảo

sửa