suspiciously
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈspɪ.ʃəs.li/
Phó từ
sửasuspiciously /sə.ˈspɪ.ʃəs.li/
- Có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ.
- Gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ... ).
- Đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực.
Tham khảo
sửa- "suspiciously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)